Characters remaining: 500/500
Translation

khăn tua

Academic
Friendly

Từ "khăn tua" trong tiếng Việt có thể hiểu một loại khăn vuông được làm từ chất liệu , thường những chỉ tếtbốn phía, tạo nên một kiểu dáng đẹp trang nhã. Khăn tua thường được sử dụng trong các dịp lễ, tiệc tùng hoặc để thể hiện sự lịch sự khi giao tiếp.

Định nghĩa:
  • Khăn tua: khăn vuông, thường được làm từ hoặc các loại vải nhẹ nhàng, các đường chỉ tếtbốn cạnh.
dụ sử dụng:
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "Tôi sẽ mang khăn tua này đến buổi tiệc tối nay để thêm phần lịch sự."
  2. Trong văn hóa:

    • "Khăn tua thường được sử dụng trong các lễ hội truyền thống của người Việt, thể hiện sự tôn kính."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghệ thuật:

    • "Nghệ sĩ đã sử dụng khăn tua như một phần của trang phục biểu diễn, tạo nên sự thu hút cho màn trình diễn."
  • Trong thời trang:

    • "Khăn tua không chỉ phụ kiện, còn biểu tượng của phong cách đẳng cấp."
Phân biệt các biến thể:
  • Khăn: từ chung để chỉ các loại khăn, không chỉ riêng khăn tua.
  • Khăn vuông: loại khăn hình dạng vuông, có thể khăn tua hoặc các loại khăn khác như khăn lụa, khăn bông.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Khăn: Cụm từ chung cho mọi loại khăn.
  • Khăn lụa: loại khăn cụ thể hơn, thường làm từ lụa, có thể hoặc không tua.
  • Khăn tay: khăn nhỏ hơn, thường dùng để lau tay hoặc mặt.
Từ liên quan:
  • : chất liệu thường dùng để làm khăn tua.
  • Chỉ tết: các đường chỉ được khâu để tạo viền cho khăn, làm cho khăn đẹp hơn.
Kết luận:

Khăn tua không chỉ một vật dụng hữu ích còn mang ý nghĩa văn hóa thẩm mỹ trong xã hội Việt Nam.

  1. Khăn vuông bằng chỉ tết bốn phía.

Comments and discussion on the word "khăn tua"