Từ "khăn tua" trong tiếng Việt có thể hiểu là một loại khăn vuông được làm từ chất liệu tơ, thường có những chỉ tết ở bốn phía, tạo nên một kiểu dáng đẹp và trang nhã. Khăn tua thường được sử dụng trong các dịp lễ, tiệc tùng hoặc để thể hiện sự lịch sự khi giao tiếp.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Trong giao tiếp hàng ngày:
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
Khăn: Là từ chung để chỉ các loại khăn, không chỉ riêng khăn tua.
Khăn vuông: Là loại khăn có hình dạng vuông, có thể là khăn tua hoặc các loại khăn khác như khăn lụa, khăn bông.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Khăn: Cụm từ chung cho mọi loại khăn.
Khăn lụa: Là loại khăn cụ thể hơn, thường làm từ lụa, có thể có hoặc không có tua.
Khăn tay: Là khăn nhỏ hơn, thường dùng để lau tay hoặc mặt.
Từ liên quan:
Tơ: Là chất liệu thường dùng để làm khăn tua.
Chỉ tết: Là các đường chỉ được khâu để tạo viền cho khăn, làm cho khăn đẹp hơn.
Kết luận:
Khăn tua không chỉ là một vật dụng hữu ích mà còn mang ý nghĩa văn hóa và thẩm mỹ trong xã hội Việt Nam.